Có 1 kết quả:

性病 xìng bìng ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄥˋ

1/1

Từ điển phổ thông

bệnh lây nhiễm qua đường tình dục

Từ điển Trung-Anh

(1) sexually transmitted disease
(2) venereal disease

Bình luận 0