Có 1 kết quả:
性病 xìng bìng ㄒㄧㄥˋ ㄅㄧㄥˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
bệnh lây nhiễm qua đường tình dục
Từ điển Trung-Anh
(1) sexually transmitted disease
(2) venereal disease
(2) venereal disease
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0